Có 2 kết quả:
預測 yù cè ㄩˋ ㄘㄜˋ • 预测 yù cè ㄩˋ ㄘㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forecast
(2) to predict
(2) to predict
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forecast
(2) to predict
(2) to predict
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh